Giới thiệu
Quyển sách này nói về điều gì?
“Câu chuyện cơ thể con người” (2011) viết về sự tiến hóa của cơ thể con người. Thông qua đó, bạn đọc sẽ nhìn thấy loài người đã thay đổi như thế nào từ khi bắt đầu có những đặc điểm hoàn toàn khác biệt so với những giống loài linh trưởng cho đến thời điểm hiện tại.
Quyển sách này dành cho ai?
- Những ai quan tâm đến quá trình tiến hoá của loài người
- Bất kỳ ai thích tìm hiểu về khoa học
- Những ai quan tâm đến dinh dưỡng và việc tập thể dục
Về tác giả
Daniel Lieberman là một nhà cổ nhân học tại Đại học Harvard, và là chủ nhiệm khoa sinh học tiến hóa của con người. Ông nổi tiếng với các công trình nghiên cứu về sự tiến hóa của đầu và cơ thể người. Ông cũng đã viết hơn 100 bài báo cho các tạp chí học thuật uy tín, như tạp chí Nature and Science. Một trong những quyển sách nổi tiếng khác của ông là The Evolution of the Human Head (Tạm dịch “Sự tiến hóa của đầu người”), xuất bản năm 2011.
1
Quyển sách sẽ giúp bạn hiểu thêm về lịch sử loài người từ loài hominids đến loài Homo sapiens
Những thay đổi trong tự nhiên diễn ra rất chậm trong hàng thiên niên kỷ. Do đó, sự phát triển của cơ thể con người cũng là một câu chuyện kéo dài hàng triệu năm. Nhưng trong thời đại công nghiệp hóa, mọi thứ diễn ra rất nhanh chóng.
Ngày nay, con người nạp vào cơ thể một lượng lớn thực phẩm nhưng lại rất ít tập thể dục. Điều đó khiến cho cơ thể của chúng ta bắt đầu có những dấu hiệu không thích nghi với thế giới hiện đại mà chúng ta đang sống. Đó có thể là lý do giải thích cho tình trạng béo phì, tiểu đường và loãng xương đang gia tăng mạnh ở các quốc gia giàu có và tiên tiến nhất.
Theo nhà cổ sinh vật học Daniel Lieberman, nếu muốn thay đổi thực trạng đó, chúng ta phải hiểu cơ thể con người là gì và đến từ đâu. Và đó cũng là trọng tâm của quyển “Câu chuyện cơ thể con người”. Cụ thể, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về lịch sử tiến hóa sâu rộng của loài homo sapiens từ Trung Phi hàng triệu năm trước cho đến tận ngày nay.
Ngoài ra, quyển sách còn giúp bạn hiểu được:
- Chọn lọc tự nhiên diễn ra như thế nào.
- Tư thế có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cả một loài như thế nào.
- Những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực của nông nghiệp.
2
Sự tiến hóa luôn tuân thủ quy tắc chọn lọc và thích nghi tự nhiên
Quyển sách “Nguồn gốc của các loài” do Charles Darwin xuất bản năm 1959 viết về một trong những lý thuyết gây chấn động thế giới, vì nội dung của quyển sách đã đi ngược lại niềm tin của tôn giáo về lịch sử nhân loại thời bấy giờ.
Theo Darwin, động lực thúc đẩy quá trình tiến hóa là chọn lọc tự nhiên. Điều này có nghĩa là các cá thể thích nghi tốt nhất của một loài cụ thể sẽ được tự nhiên “chọn lọc”. Nhờ đó, chúng tồn tại và tiếp tục sinh sản. Chọn lọc tự nhiên dựa trên nhiều yếu tố riêng biệt, nhưng liên kết chặt chẽ với nhau.
Đầu tiên là có sự thay đổi, tức là một cá thể bắt đầu xuất hiện những điểm khác biệt so với các cá thể khác trong loài. Tiếp theo là tính di truyền, được hiểu đơn giản là mọi sinh vật đều có khả năng truyền lại các đặc điểm di truyền cho thế hệ con cái của nó. Cuối cùng là có sự thành công sinh sản khác biệt, cũng có nghĩa là những cá thể khác biệt sẽ có thể tiếp tục sinh sản, tạo ra một thế hệ sau đủ lớn để duy trì giống loài.
Và sự thật là chọn lọc tự nhiên thường được điều khiển bởi chọn lọc tiêu cực. Ví dụ, máu khó đông là một đặc điểm di truyền “tiêu cực” và điểm này làm giảm cơ hội sinh sản thành công. Thế nên có thể nói, một loài có các đặc điểm tiêu cực sẽ ít có khả năng tạo ra thế hệ sau, vì những loài này ít có khả năng sống sót hơn. Do đó, thông qua quá trình chọn lọc, chỉ các loài có những đặc điểm di truyền tích cực mới có thể tiếp tục sinh tồn.
Còn khi môi trường có sự thay đổi mạnh mẽ thì quá trình chọn lọc tự nhiên chủ yếu sẽ dựa và khả năng thích nghi. Hiểu đơn giản, một cá thể sẽ cần phát triển những đặc điểm di truyền mới để giúp nó thích nghi với môi trường xung quanh mới. Những điều này giúp cả cá thể ban đầu và thế hệ sau của nó phát triển mạnh mẽ hơn. Và một trong những thay đổi môi trường quy mô lớn tác động mạnh đến quá trình tiến hoá là biến đổi khí hậu.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn một chút và khám phá cơ thể con người đã tiến hoá như thế nào để phù hợp với những thay đổi của môi trường.
3
Dáng đi thẳng đứng là đặc điểm riêng của loài người nhưng cái giá của nó không hề nhỏ
Điều khiến chúng ta trở nên khác biệt với các loài động vật khác đó chính là tư thế. Con đường tiến hóa của loài người bắt đầu từ khi tổ tiên của chúng ta ngừng đi bằng bốn chân và bắt đầu đứng thẳng. Cũng chính vì điều này, chúng ta đã trở thành loài thống trị trên trái đất.
Nhưng cái giá của sự tiến hoá này không hề rẻ. Đi được bằng hai chân đồng nghĩa với việc mất đi những khả năng khác. Khi so sánh với tinh tinh, loài vật có bộ gen giống loài người đến 98%, chúng ta yếu hơn, chậm hơn và kém nhanh nhẹn hơn. Một con tinh tinh không chỉ nhanh gấp đôi con người mà nó còn có thể nâng vật nặng gấp đôi loài người, mặc dù chúng có cùng kích thước cơ thể với chúng ta.
Bù lại, chúng ta cũng có được những lợi thế quan trọng. Lợi thế đầu tiên là tính hiệu quả. Như bạn đã biết, sự thích nghi xuất hiện khi môi trường thay đổi nhanh chóng. Và khi hạn hán diễn ra khắp nơi, tổ tiên của chúng ta cần phải vượt qua những khoảng cách rất xa để tìm thức ăn. Việc đứng thẳng giúp loài người tiết kiệm năng lượng hơn vì phần thân hầu như không di chuyển khi chúng ta bước đi. Do đó, với năng lượng mà một con tinh tinh cần để di chuyển hết quảng đường 3km, con người có thể đi hết quảng đường dài đến 12km.
Điều đó đã tạo ra sự khác biệt rất lớn trong những đợt hạn hán. Vì con người có thể đi bộ rất xa nên sẽ dễ tìm kiếm thức ăn cần thiết để tồn tại và sinh sản hơn những loài khác.
4
Những thay đổi trong chế độ ăn uống đưa chúng ta tiến thêm một bước nữa để trở thành con người hiện đại
Trung bình một con tinh tinh dành khoảng một nửa thời gian để nhai. Nguyên nhân là vì chúng thích ăn quả cọ và quả sung dại. Rõ ràng, những loại thực phẩm này ít ngọt và có nhiều chất xơ, không giống như những loại trái cây mà chúng ta thường ăn.
Điều đó có nghĩa, ăn uống là một công việc khó khăn và đòi hỏi sự tiến hoá. Trên thực tế, một con tinh tinh tiêu thụ khoảng một kg thức ăn mỗi giờ và dành hai giờ tiếp theo để tiêu hóa!
Do đó, bước tiếp theo trong hành trình tiến hóa của con người sau khi học cách đứng thẳng là thay đổi chế độ ăn uống. Cụ thể, tổ tiên của chúng ta đã tiến hoá để không cần dành quá nhiều thời gian cho việc nhai trái cây.
Loài Australopiths là loài người đầu tiên có mặt ở châu Phi từ khoảng 4 triệu năm trước. Cá thể Australopiths nổi tiếng nhất được đặt tên là Lucy, sống cách đây khoảng 3,2 triệu năm ở vùng đất mà ngày nay chúng ta gọi là Ethiopia.
Loài Australopiths không khác gì tinh tinh, nhưng khác nhau về chế độ ăn uống. Loài Australopiths có chế độ ăn uống đa dạng hơn tinh tinh. Các bằng chứng khảo cổ học như hóa thạch răng và hàm cho thấy loài Australopiths thích các loại củ, thân cây và hạt giống. Có thể nói, chế độ ăn của loài này bắt nguồn từ những thực phẩm mà tinh tinh sẽ không ăn nếu có lựa chọn khác.
Hầu hết các loài động vật đều cần “thức ăn dự phòng”, tức là những thực phẩm phụ sẵn có nhưng ít dinh dưỡng mà chúng có thể sử dụng khi không tìm thấy thức ăn ưa thích. Đối với tinh tinh, đó thường là lá, thân và các loại thảo mộc.
Tổ tiên của chúng ta có xu hướng sống trong những vùng rừng có ít cây ăn quả hơn là những khu rừng mà tinh tinh ưa thích. Do đó, loài người bắt đầu ăn nhiều thức ăn phụ. Và điều này đã mở ra một con đường mới. Để tìm kiếm thức ăn, những loài Australopiths bắt đầu đào bới trong lòng đất. Kết quả là, họ đã tìm thấy những thực phẩm mới chứa nhiều calo hơn như rễ và củ.
Điều này cho thấy, loài người không chỉ tiến hoá về chế độ ăn uống, mà còn tiến hoá cả trong cách tìm kiếm thức ăn.
5
Tổ tiên đầu tiên của loài người là những người săn bắt hái lượm
Khoảng 1,9 triệu năm trước, loài Homo erectus đã biết cách đi bộ trên trái đất. Loài người cổ xưa này sinh sống trên khắp châu Phi và Á-Âu. Loài này tồn tại chính vì cách sống săn bắt hái lượm của mình.
Về cơ bản, cách sống này dựa trên bốn thành phần: săn bắt thịt, hái lượm thực vật có thể ăn được, chế biến thực phẩm và hợp tác. Homo erectus có nghĩa là “người đứng thẳng”. Homo erectus đã tiến hóa để có thân hình cao, mảnh mai và đôi chân dài với xương dày. Điều đó đã giúp giảm thiểu sự tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và giúp người homo erectus di chuyển xa hơn.
Ở loài này, tuyến mồ hôi cũng đã phát triển, giúp làm mát da, và mũi cũng dài hơn để làm ẩm không khí, giúp hô hấp dễ dàng hơn. Những đặc điểm này giúp Homo erectus đi xa hơn để tìm kiếm các loài thực vật có thể ăn được. Không chỉ vậy, loài Homo erectus cũng có sức bền đáng kinh ngạc, phục vụ cho những chuyến săn tốn sức.
Sự tiến hoá tiếp theo của loài người này là cách chế biến thực phẩm. Một con tinh tinh phải mất tới 11 giờ mới có thể nhai hết một kg thịt. Nhưng Homo erectus có một giải pháp thông minh hơn. Loài này đã biết cách sử dụng các công cụ như đá sắc để cắt thịt thành những miếng nhỏ hơn, dễ ăn để có thể dành nhiều thời gian hơn cho các công việc khác. Các công cụ bằng đá cũng phục vụ cho một mục đích khác, ví dụ như giã các loại củ và thịt. Việc này giúp quá trình tiêu hoá diễn ra hiệu quả và hấp thụ nhiều calo hơn.
Đặc điểm nổi bật khác của con người thời kỳ đầu là hợp tác và phân công lao động. Một cá thể Homo erectus cái không thể nuôi sống bản thân và con của mình bằng một chế độ ăn hoàn toàn dựa trên thực vật, nên con đực cần săn mồi để bổ sung vào khẩu phần ăn.
Sự phân công lao động khiến tổ tiên của chúng ta khác biệt với các loài vượn khác. Những con tinh tinh hoàn toàn không biết chia sẻ thức ăn. Ngược lại, những người săn bắt hái lượm đã học được cách chia sẻ các nguồn tài nguyên quan trọng với cả đồng loại và cộng đồng của mình.
6
Nhiều đặc điểm tiến hoá từ Kỷ Băng hà đã giúp chúng ta tồn tại cho đến ngày hôm nay
Lối sống săn bắt hái lượm đã giúp loài người tìm được nguồn thực phẩm mới và giàu dinh dưỡng. Do đó, loài người đã bắt đầu mở rộng phạm vi sinh sống ra khỏi vùng đất Trung Phi. Tổ tiên của chúng ra đã di chuyển về phía bắc, đến Dãy núi Caucasus vào khoảng 1,8 triệu năm trước.
Khi kỷ Băng hà bắt đầu từ khoảng 2,6 triệu năm trước và kết thúc cách đây 11.700 năm, cơ thể con người cùng có nhiều tiến hoá quan trọng. Bộ não trở nên lớn hơn nhưng tốc độ tăng trưởng cũng chậm đi, và cơ thể cũng dần béo hơn giai đoạn trước.
Hãy bắt đầu với bộ não. Tinh tinh được xem là loài có bộ não lớn, cụ thể, não của nó lớn gấp đôi so với những động vật có vú có kích thước cơ thể tương tự. Nhưng ở cuối kỷ Băng hà, bộ não của con người lớn gấp 3 lần bộ não của tinh tinh. Và khi bộ não trở nên lớn hơn, tốc độ phát triển của nó sẽ chậm đi.
Đó là vì bộ não không chỉ cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động, mà nó cũng cần nhiều thời gian hơn để phát triển. Bộ não của tinh tinh chỉ mất 3 năm để trưởng thành. Còn bộ não của loài người thì cần đến 7 năm để phát triển đầy đủ. Đồng thời, sự tăng trưởng chậm đồng nghĩa với việc tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Cụ thể, một con người cần lượng calo gần như gấp đôi so với một con tinh tinh để có thể trưởng thành.
Bên cạnh đó, kích thước bộ não cũng ảnh hưởng đến nhu cầu lưu trữ chất béo của chúng ta. Não bộ cần được cung cấp năng lượng liên tục. Thậm chí, chỉ cần lượng đường trong máu bị giảm đi trong một hoặc hai phút cũng có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho não. Do đó, cơ thể con người trở nên béo hơn để tích trữ nhiều năng lượng hơn.
Chính những tiến hoá này đã định hình những đặc điểm quan trọng của loài homo sapiens mà chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ở phần sau.
7
Homo sapiens sống lâu hơn các loài khác nhờ sự phát triển về văn hoá
Loài người hiện đại, Homo sapiens, xuất hiện ở châu Phi cận Sahara vào khoảng 200.000 năm trước. Và khoảng 30.000 năm trước, loài homo sapiens đã có mặt trên mọi lục địa. Ban đầu, chỉ có 14.000 cá thể homo sapiens. Và nếu không tính đến châu Phi, thì dân số trên toàn cầu chỉ có 3.000 tổ tiên chung. Điều này cho thấy loài homo sapiens đã phát triển nhanh chóng và thống lĩnh thế giới.
Vậy điều gì khiến loài người hiện đại khác với những loài người trước đó? Câu trả lời chính là hành vi.
Trên thực tế, về mặt giải phẫu, loài người hiện đại và những loài người anh em không có quá nhiều điểm khác biệt. Bộ não của chúng ta tròn hơn, khuôn mặt nhỏ hơn và có cằm chẻ. Nhưng quan trọng nhất, chúng ta có đường thanh âm phát triển vượt trội hơn so với các loài người khác. Điều này giúp phát ra âm thanh rõ ràng hơn.
Dù vậy, chính hành vi khác biệt mới là điểm tiến hoá nổi bật nhất. Bằng chứng khảo cổ học từ các địa điểm châu Phi có niên đại 70.000 năm cho thấy người Homo sapiens đã biết buôn bán từ rất sớm. Hoạt động này chỉ có thể xảy ra nếu có sự phát triển các mạng lưới xã hội lớn và phức tạp.
Tiếp đến là sự phát triển của văn hoá. Những bằng chứng ở Nam Phi chỉ ra rằng người Homo sapiens đầu tiên đã biết sáng tạo ra các biểu tượng, một đặc điểm hầu như không có ở các loài người khác.
Loài người hiện đại bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào khoảng 50.000 năm trước. Đó chính là thời điểm bắt đầu Thời kỳ đồ đã cũ. Không lâu sau, nền văn hóa này đã nhanh chóng lan truyền qua Châu Phi và Á-Âu. Đặc điểm nổi bật nhất của thời đại này là việc sử dụng các công cụ. Trong các thời đại trước đó, việc chế tạo các công cụ từ đá là một quá trình khó khăn và vất vả. Tuy nhiên, những người thợ làm công cụ thời kỳ đồ đá cũ đã tìm ra cách tạo ra những lưỡi dao dài và mỏng bằng đá. Do đó, họ có thể tạo ra nhiều công cụ linh hoạt hơn với nhiều hình dạng chuyên biệt.
Bên cạnh đó, cũng có những thay đổi về chế độ ăn uống. Homo sapiens thường ăn chim, hải sản và động vật có vú nhỏ. Rõ ràng, cuộc sống của loài người đã trở nên dễ dàng và ít nguy hiểm hơn vì không phải tiếp tục săn bắt những loài thú lớn.
Tất cả những đặc điểm này góp phần làm cho loài homo sapiens trở nên mạnh mẽ và phát triển nhanh chóng hơn cả loài người Neanderthal.
8
Sự xuất hiện của nông nghiệp dẫn đến bùng nổ dân số nhưng cũng kéo theo nạn đói và bệnh tật
Nhà sinh thái học người Mỹ Jared Diamond đã gọi nông nghiệp là “sai lầm tồi tệ nhất trong lịch sử loài người”. Việc từ bỏ lối sống săn bắt hái lượm và định cư để làm ruộng đất đã vô tình khiến cho chế độ ăn uống của loài người không còn đa dạng như trước.
Khi Kỷ Băng hà kết thúc vào khoảng 11.700 năm trước, khí hậu ổn định và trở nên ấm hơn. Lúc này, con người bắt đầu trồng trọt. Nghề nông hình thành ở một số địa điểm trên thế giới. Lúa và kê đã được thuần hóa bởi những người sống ở thung lũng sông Dương Tử và sông Hoàng Hà ở Trung Quốc vào khoảng 9.000 năm trước. Ngô được trồng nhiều ở ở Mesoamerica (Trung Bộ châu Mỹ). Những người sống ở dãy Andes thì trồng khoai tây, trong khi những người Châu Phi ở phía nam Sahara trồng lúa miến, kê và gạo.
Nông nghiệp đã giúp loài người giải quyết vấn đề bùng nổ dân số. Vì ngày càng có nhiều người thì lương thực từ việc săn bắt hái lượm là không đủ. Điều này đã tạo ra một vòng lặp. Khi lương thực dư thừa thì dân số cũng tăng lên. Do đó, nông nghiệp cũng ngày một phát triển hơn để đáp ứng nhu cầu thực phẩm của con người thời kỳ đầu.
Dần dần, việc trồng trọt chiếm toàn bộ thời gian và sức lực của loài người, nên dù mới xuất hiện 1000 năm, nhưng trồng trọt đã gần như thay thế hoạt động săn bắt. Không chỉ vậy, gia súc, cừu, dê và lợn cũng dần được thuần hoá để nuôi lấy thịt.
Mặc dù nông nghiệp giúp loài người đảm bảo nguồn cung lương thực nhưng cũng là tác nhân gây ra nạn đói và dịch bệnh. Một vài cộng đồng người chỉ ăn một số loại thực phẩm chủ lực như lúa mì hoặc ngô, nên một vài thành viên trong cộng đồng có thể sẽ bị thiếu hụt dinh dưỡng và mắc các bệnh như bệnh còi, bướu cổ và thiếu máu.
Việc phụ thuộc quá nhiều vào một số ít cây trồng cũng khiến nông dân rơi vào cảnh đói kém và thiếu lương thực. Ngay cả khi đã sử dụng tiết kiệm nguồn lương thực thì loài người vẫn có thể phải đối mặt với nạn đói vì mất mùa và chiến tranh.
Nhìn chung, trong thời kỳ này, nông nghiệp phát triển quá nhanh nên cũng dẫn đến sự xuất hiện của nhiều dịch bệnh. Vì rõ ràng, những người săn bắt hái lượm không hề bị mắc các bệnh phong, bệnh lao, bệnh cúm, bệnh đậu mùa, bệnh dịch hạch và các bệnh khác, nhưng những loại bệnh này lại xuất hiện rất nhiều trong các cộng đồng nông nghiệp.
9
Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã thay đổi cuộc sống của con người
Cuộc Cách mạng Công nghiệp bắt đầu khi có sự xuất hiện của máy móc có khả năng sản xuất hàng loạt. Cuộc Cách mạng này xuất phát từ Anh vào thế kỷ thứ 18 và dần lan rộng trên khắp thế giới. Trước khi thời đại công nghiệp ra đời, có khoảng 1 tỷ người sống trên thế giới. Thế nhưng, khi tác giả viết quyển sách này, dân số thế giới đã cán mốc 7 tỷ người, và hầu hết dân số sống ở các thành phố lớn. Rõ ràng, hành tinh của chúng ta đã trở nên rất khác so với trước đây.
Bên cạnh những tác động tích cực, Cách mạng Công nghiệp cũng có những tác động tiêu cực. Công nghiệp hóa khiến cho cuộc sống của loài người trở nên cạnh tranh hơn. Người lao động phải làm việc nhiều giờ nhưng lại chỉ nhận được đồng lương ít ỏi, trong khi người làm chủ thì có cuộc sống sung túc và bạo ngược với người lao động.
Mãi đến thế kỷ 19-20, tình hình chung mới có chuyển biến. Theo đạo luật Nhà máy Anh được thông qua vào năm 1802, trẻ em dưới 13 tuổi sẽ không được làm việc quá 8 giờ một ngày, thanh niên dưới 18 tuổi không được làm việc quá 12 giờ một ngày. Dần dần, điều kiện làm việc ở các nước phát triển cũng được cải thiện, nhưng các nước đang phát triển vẫn còn tụt hậu. Cụ thể, nhân viên Trung Quốc thường xuyên phải làm việc 90 giờ mỗi tuần.
Bên cạnh đó, trong thời đại công nghiệp, y học và vệ sinh cũng phát triển nên điều kiện sống của con người cũng được cải thiện rõ ràng. Louis Pasteur là một trong những nhà nhà hoá học quan trọng trong thời kỳ này. Năm 1865, khi được giao nhiệm vụ biến rượu thành giấm, ông đã phát hiện ra vi khuẩn trong không khí sẽ làm hỏng rượu và chỉ cần đun nóng đồ uống đến 60 độ thì vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt. Từ đó, ông đã nghĩ ra phương pháp thanh trùng, đây có thể được xem là phương pháp đầu tiên giúp tiêu diệt vi sinh vật có hại trong thực phẩm.
Pasteur cũng là cha đẻ của một ngành khoa học mới, ngành vi sinh vật học. Công việc của ông đã tạo ra một cuộc cách mạng, nâng cao hiểu biết của con người về các loại vi khuẩn có hại. Chính việc này đã giúp mở đường cho sự phát triển của vắc-xin, giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm phổ biến như bệnh than và bệnh dại.
Không chỉ vậy, rất nhiều cải tiến khác cũng đã được thực hiện trong giai đoạn này. Ví dụ, nhà vệ sinh hiện đại, penicillin và tủ lạnh đã được phát minh, giúp cải thiện cuộc sống của hàng triệu người trên thế giới. Nhờ những tiến bộ này, tuổi thọ của con người đã được kéo dài hơn, sống thoải mái hơn. Nhưng vẫn có một nghịch lý, khi cuộc sống trở nên dễ dàng, tỷ lệ tử vong giảm nhưng sức khoẻ của con người lại ngày một yếu đi. Và đó là quan điểm chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở phần sau.
10
Có vẻ như cơ thể của con người không quen với cuộc sống giàu có
Cơ thể con người là sản phẩm của hàng triệu năm tiến hoá. Nhưng có vẻ như kể từ cuộc Cách mạng công nghiệp, môi trường sống của loài người đã thay đổi nhanh chóng đến mức con người không có khả năng thích ứng kịp.
Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của sự không phù hợp là bệnh béo phì. Theo số liệu, khoảng 2/3 số người trưởng thành ở các nước phát triển bị thừa cân. Mà nguyên nhân chính của căn bệnh này là thừa calo.
Trong suốt quá trình phát triển, con người luôn phải vật lộn để bổ sung calo. Nhưng ở thời hiện đại, calo có sẵn ở mỗi nơi. Ví dụ như đường, giá của đường đã giảm đến 80% trong chưa đầy một thế kỷ. Không chỉ vậy, trên kệ siêu thị đầy những thực phẩm làm từ carbohydrate chứa nhiều đường và tinh bột.
Đó là vì trong quá trình tiến hoá, chúng ta dần trở nên khao khát loại thực phẩm này. Vì chúng chứa nhiều glucose, hay nói cách khác, là chứa nhiều năng lượng. Và đó là tất cả những gì một người cần cho một ngày làm nông hoặc săn bắt. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều glucose cũng sẽ ảnh hưởng không tốt đến sức khoẻ. Vì nếu lượng glucose không được tiêu thụ hết, thì năng lượng dư thừa sẽ chuyển hoá thành chất béo để dự trữ.
Về cơ bản, carbohydrate sẽ được tích trữ dạng mỡ nội tạng, một loại chất béo dạng gel tích tụ xung quanh các cơ quan chính. Loại tế bào này giúp cơ thể lưu trữ và chuyển hoá năng lượng dễ dàng hơn. Nhưng trong quá trình chuyển hoá, chúng sẽ giải phóng axit béo, và các axit béo này sẽ đi thẳng đến gan. Khi các axit béo được tích tụ, gan sẽ mất dần khả năng điều chỉnh lượng glucose trong máu. Và đó cũng là nguyên nhân của bệnh gan nhiễm mỡ.
Ở những giai đoạn tiếp theo, người bệnh có thể sẽ bị tiểu đường loại 2. Và trên thực tế, nguy cơ mắc bệnh tiêu đường loại 2 đã tăng gấp 7 lần từ năm 1975 đến 2005. Không chỉ vậy, trong những trường hợp tồi tệ hơn, người bệnh có thể sẽ bị bệnh tim và xơ vữa động mạch.
Không chỉ lương thực dư thừa khiến sức khoẻ của con người yếu đi, mà việc lười tập thể dục cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khoẻ của chúng ta.
11
Sức khỏe của chúng ta có thể bị ảnh hưởng nếu cơ thể không được sử dụng đúng mục đích
Khi các phi hành gia trở về từ không gian, họ phải được dìu đi để giảm áp lực lên xương chân và có thể đi lại bình thường. Đó là ví dụ điển hình cho việc: nếu chúng ta không dử dụng đúng chức năng của các cơ quan, có thể cơ quan đó sẽ bị thái hoá. Vì vậy, chúng ta cần thường xuyên tập luyện thể dục.
Mỗi khi di chuyển, xương của chúng ta sẽ bị biến dạng nhẹ. Khi đó, não sẽ phát đi tín hiệu cho cơ thể về những gì cần sửa chữa. Kết quả cuối cùng là xương sẽ tiếp tục phát triển và chắc khoẻ hơn trước. Điều này thể hiện rõ nhất khi chúng ta còn bé. Nếu trẻ không tập thể dục đủ, xương của chúng sẽ rất yếu. Thậm chí khi những đứa trẻ trưởng thành, xương cũng không trở nên chắc khoẻ hơn. Không chỉ vậy, dù ở độ tuổi nào, con người cũng cần hoạt động thể chất.
Nếu người lớn lười vận động, họ sẽ phải đối mặt với các tình trạng như loãng xương, khi đó xương bắt đầu hao mòn và trở nên cực kỳ giòn. Những phần xương này nếu nằm ở vị trí đốt sống và đầu gối thì sẽ cực kỳ dễ bị tổn thương. Không chỉ vậy, khi già đi, cơ thể cũng sẽ bắt đầu có nhiều dấu hiệu lão hoá. Cụ thể, tốc độ phát triển và sửa chữa của xương sẽ chậm lại. Do đó, người già sẽ có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn. Đồng thời, việc thiếu tập thể dục, thiếu hụt vitamin D và canxi cũng là nguyên nhân dẫn đến loãng xương.
Răng khôn cũng có thể được xem là biểu hiện của việc cơ thể không thích nghi với cuộc sống hiện đại. Cả răng và mặt đều cần vận động để có thể phát triển đúng cách. Ở quá khứ, con người tiêu thụ nhiều loại thức ăn giàu chất xơ, nên cần nhai lâu. Nhưng ở thời hiện đại, thực phẩm chế biến có sẵn ở khắp mọi nơi nên con người không cần nhai lâu như trước. Và điều đó có nghĩa là hàm của chúng ta thường không được tập luyện để phát triển đúng cách, nên sẽ không đủ lớn để chứa hết tất cả răng. Do đó, con người hiện đại phải dùng các biện pháp y học để loại bỏ răng khôn.
Trên thực tế, khi những thổ dân Úc được nuôi dưỡng theo chế độ ăn uống phương Tây, hàm của họ đã không phát triển đầy đủ dẫn đến việc răng bị lệch. Nhưng những người thổ dân lớn lên với chế độ ăn uống truyền thống thì ít đối mặt với vấn đề này hơn.
12
Giáo dục và y học không thể cải thiện các biểu hiện của sự không thích nghi, thế nhưng chúng ta có thể thay đổi môi trường sống của mình
Xã hội hiện đại đã tạo ra những môi trường không phù hợp với cơ thể con người. Bởi vì lối sống không phù hợp với thế giới xung quanh, chúng ta dễ mắc các bệnh như là tiểu đường loại 2 và loãng xương. Nói chung, nhiều bệnh có nguyên nhân sâu xa là do việc không thích nghi.
Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi khoảng 20% GDP của Hoa Kỳ được chi cho chăm sóc sức khỏe. Nhưng bằng việc tập thể dục thường xuyên hơn và ăn uống lành mạnh hơn, chúng ta có thể ngăn chặn đến 70% các loại bệnh.
Trong một nghiên cứu được thực hiện vào năm 1995, những người Mỹ thường xuyên tập thể dục để có vóc dáng cân đối có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch chỉ bằng một nửa so với những người không tập thể dục. Và nếu ai cũng hoạt động thể chất đầy đủ, ăn uống đầy đủ và không hút thuốc, thì người Mỹ sẽ có thể tiết kiệm ít nhất khoảng 58 tỷ đô la chi cho việc điều trị bệnh tim.
Nhưng điểm mấu chốt ở đây là rất khó thay đổi thói quen của một người. Một nghiên cứu khác cho thấy: sau 15 tuần học khoá học sức khoẻ, người học mới sẵn sàng tăng tổng số bài tập thể dục lên 8%, ăn nhiều hơn 4% trái cây, rau và khoảng 8 -11% ngũ cốc nguyên hạt.
Mặc dù y học hiện đại có thể làm nên nhiều điều diệu kỳ nhưng cũng không thể giúp chúng ta hoàn toàn ngăn ngừa các biểu hiện không thích nghi. Do đó, tác giả khuyên chúng ta nên thay đổi môi trường sống để cải thiện tình hình. Ví dụ, chính phủ cần quản lý các quảng cáo đồ ăn vặt và hạn chế việc phân phối soda ở trường học. Đồng thời, những loại thực phẩm được quảng cáo là “không có chất béo” cũng cần được kiểm soát chặt chẽ hơn. Vì về bản chất, những loại thực phẩm này chứa tương đối nhiều đường để thay thế cho chất béo.
Về môi trường sống, các toà nhà nên được thiết kế để khuyến khích cư dân đi bộ hơn là sử dụng thang máy. Điều này sẽ khuyến khích họ tập thể dục nhiều hơn. Và đều quan trọng nhất bạn nên nhớ: việc sống trong không gian phù hợp với cơ thể của mình sẽ giúp chúng ta sống khỏe mạnh hơn, hạnh phúc hơn.
Tổng kết
Thông điệp chính từ quyển sách
Cơ thể con người đã trải qua một triệu năm hình thành và tiến hoá. Nhưng thế giới không chuyển động chậm như trước nữa. Kể từ khi thời đại công nghiệp ra đời, cơ thể con người ngày càng có những dấu hiệu không thích nghi với môi trường xung quanh. Điều đó ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của chúng ta. Nếu muốn có một cuộc sống tốt đẹp hơn, chúng ta phải bắt đầu lắng nghe cơ thể mình và sử dụng chúng đúng mục đích mà tự nhiên đã thiết kế.
Lời khuyên hành động
Hãy chạy bằng chân trần
Con người được tạo hóa ban tặng khả năng chạy đường dài tuyệt vời. Giày chạy bộ hiện đại mang lại cảm giác thoải mái nhưng cũng có thể là nguyên nhân gây ra chấn thương. Vì chúng làm giảm độ nhạy cảm các dây thần kinh ở bàn chân nên ảnh hưởng đến khả năng cảnh báo cơ thể về những tổn thương tiềm ẩn. Vậy tại sao bạn không thử chạy bằng chân trần? Khi đó, bạn sẽ tiếp đất bằng bàn chân, thay vì gót chân. Từ đó, làm giảm lực tác động có thể gây hại cho chân và cột sống của bạn theo thời gian.
Bạn nên tìm đọc thêm quyển “Từ loài cá đến loài người” của Neil Shubin
Dựa trên những phát hiện từ cổ sinh vật học, di truyền học và sinh học phát triển, quyển sách “Từ loài cá đến loài người” giúp bạn đọc hiểu thêm về lịch sử tiến hóa của cơ thể con người từ việc truy tìm nguồn gốc từ loài cá. Qua đó, tác giả cho thấy việc nghiên cứu hóa thạch, gen và sự phát triển phôi có thể giúp chúng ta hiểu được quá khứ tiến hóa phức tạp của mình như thế nào.
Tóm tắt sách Câu Chuyện Cơ Thể Con Người
Wiki Sách tóm tắt